GECE GROUP

Sự nhầm lẫn giữa các diện “tưởng cùng là du học” J1, F1, M1

Khi nhắc đến các loại visa liên quan đến học tập và đào tạo tại Mỹ, nhiều người dễ nhầm lẫn giữa ba diện visa phổ biến: J1, F1, và M1. Dù tất cả đều có liên quan đến mục đích học tập, đào tạo, nhưng mỗi loại lại có những đặc trưng và điều kiện khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng phân biệt rõ ba loại visa này để giúp bạn lựa chọn loại phù hợp nhất với mục tiêu của mình.

1. Visa J1 – Visa trao đổi văn hóa và nghề nghiệp

Visa J1 là loại visa dành cho các chương trình trao đổi văn hóa và nghề nghiệp, bao gồm các chương trình Internship (thực tập) và Training (đào tạo) tại Mỹ. Loại visa này được thiết kế nhằm thúc đẩy giao lưu văn hóa giữa Mỹ và các quốc gia khác.

Mục đích:

  • Visa J1 cho phép người tham gia trải nghiệm làm việc, thực tập hoặc học tập ngắn hạn trong một chương trình trao đổi được bảo trợ bởi các tổ chức hoặc chính phủ Mỹ​.
  • Đây không phải là visa học thuật toàn thời gian như F1 hay M1, mà chủ yếu phục vụ cho các mục tiêu thực tập nghề nghiệp và giao lưu văn hóa​​.

Điều kiện:

  • Đối tượng là sinh viên vừa tốt nghiệp hoặc những người lao động có kinh nghiệm chuyên môn mong muốn tham gia vào các chương trình thực tập hoặc đào tạo​​.
  • Chương trình J1 yêu cầu ứng viên được một nhà bảo trợ (sponsor) đứng ra bảo lãnh, nhưng nhà bảo trợ này chỉ hỗ trợ về mặt pháp lý, không hỗ trợ tài chính trực tiếp​​.

Cơ hội làm việc:

  • Trong thời gian chương trình: Visa J1 cho phép người tham gia làm việc hợp pháp trong khuôn khổ chương trình đã đăng ký. Họ có thể làm việc tại các doanh nghiệp, tổ chức hoặc trường học nơi chương trình được tổ chức, nhưng phải tuân theo các quy định của nhà bảo trợ và Chính phủ Mỹ​.
  • Sau chương trình: Sau khi kết thúc chương trình, người tham gia visa J1 phải quay trở về nước, nhưng có thể xin gia hạn visa hoặc chuyển đổi sang visa khác (ví dụ F1, H1B), tùy thuộc vào tình hình cụ thể​.

Hỗ trợ tài chính:

  • Visa J1 không yêu cầu ứng viên chứng minh tài chính phức tạp như F1, tuy nhiên người tham gia phải tự chịu chi phí cho việc ăn ở và sinh hoạt tại Mỹ​.

2. Visa F1 – Visa du học dài hạn

Visa F1 là loại visa du học dài hạn dành cho những sinh viên quốc tế muốn theo học tại các trường đại học, cao đẳng, hoặc các cơ sở giáo dục khác ở Mỹ. Đây là loại visa phổ biến nhất cho các chương trình học thuật chính quy.

Mục đích:

  • Visa F1 được cấp cho sinh viên muốn theo học các chương trình toàn thời gian tại Mỹ, từ cấp trung học phổ thông đến đại học và sau đại học​.
  • Loại visa này tập trung vào mục tiêu học thuật, không phải là thực tập hay giao lưu văn hóa​.

Điều kiện:

  • Sinh viên quốc tế muốn đăng ký vào một trường học tại Mỹ cần có thư mời nhập học từ một cơ sở giáo dục được Chính phủ Mỹ công nhận​.
  • Ứng viên cần chứng minh khả năng tài chính để chi trả cho học phí và chi phí sinh hoạt trong suốt thời gian học tập​.

Cơ hội làm việc:

  • Trong thời gian học: Visa F1 cho phép sinh viên làm việc tại trường (on-campus) với giới hạn 20 giờ/tuần trong kỳ học. Trong kỳ nghỉ, sinh viên có thể làm việc toàn thời gian​.
  • Sau khi tốt nghiệp: Sinh viên có thể tham gia chương trình OPT (Optional Practical Training) kéo dài tối đa 12 tháng để làm việc trong lĩnh vực đã học. Những sinh viên thuộc ngành STEM (Science, Technology, Engineering, Mathematics) có thể được gia hạn thêm 24 tháng​.
  • Lợi ích: OPT cung cấp cơ hội làm việc thực tế, tạo điều kiện cho sinh viên ở lại Mỹ lâu hơn sau khi tốt nghiệp và tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp​.

Hỗ trợ tài chính:

  • Sinh viên F1 không được phép nhận hỗ trợ tài chính từ Chính phủ Mỹ. Tuy nhiên, họ có thể xin học bổng từ các trường học hoặc tổ chức quốc tế​.

3. Visa M1 – Visa học nghề

Visa M1 là loại visa dành cho những người muốn tham gia các chương trình học nghề hoặc kỹ thuật tại Mỹ. Loại visa này chủ yếu dành cho những chương trình đào tạo thực hành, thay vì các khóa học học thuật.

Mục đích:

  • Visa M1 dành cho những học viên muốn học nghề, kỹ thuật hoặc tham gia các khóa học ngắn hạn tại các trường dạy nghề, thay vì theo học các chương trình đại học hay sau đại học​.

Điều kiện:

  • Ứng viên cần có thư mời nhập học từ một trường nghề hoặc kỹ thuật tại Mỹ​.
  • Người nộp đơn cũng cần chứng minh tài chính để chi trả cho toàn bộ khóa học và sinh hoạt phí trong thời gian lưu trú​.

Cơ hội làm việc:

  • Trong thời gian học: Visa M1 không cho phép học viên làm việc trong thời gian học​.
  • Sau khi hoàn thành khóa học: Học viên có thể nộp đơn xin cấp phép thực tập thực tế (Practical Training) trong lĩnh vực đã học. Thời gian thực tập tối đa bằng một phần ba thời gian học, và yêu cầu sự chấp thuận từ Cơ quan Di trú Mỹ (USCIS)​.
  • Visa M1 có những hạn chế rõ rệt hơn so với F1 và J1 về quyền làm việc trong và sau khi học xong.

Hỗ trợ tài chính:

  • Tương tự visa F1, visa M1 không cung cấp hỗ trợ tài chính từ Chính phủ Mỹ. Học viên cần tự túc tài chính để trang trải học phí và sinh hoạt​.

Sự khác biệt giữa J1, F1 và M1

Tiêu chíVisa J1Visa F1Visa M1
Đối tượngSinh viên, người đi làmSinh viên học chính quyHọc viên chương trình nghề
Mục đíchThực tập, trao đổi văn hóaDu học dài hạnHọc nghề, kỹ thuật
Thời gian12-18 thángPhụ thuộc vào chương trình họcTối đa 1 năm
Cơ hội làm việcCó thể làm việc trong thời gian chương trìnhChỉ được làm thêm trong trường với điều kiện cho phépKhông được phép làm thêm
Chứng minh tài chínhKhông phải chứng minh tài chínhTự túc, phải chứng minh tài chínhTự túc, phải chứng minh tài chính

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *